Filter results: 63 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Thông dụng nhất
Ratings
Selecting filter(s) will refresh the results and may change the availability of other options.
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Kích Thước
Theo Dòng
Độ phân giải
Tính năng khác
Mở rộng tất cả
Hủy bỏ
Chấp thuận
Quay trở lại bộ lọc
New
XG27ACDMS


ROG Strix OLED XG27ACDMS gaming monitor ― 27-inch (26.5-inch viewable) 1440p QD-OLED panel, 280 Hz, 0.03 ms, custom heatsink, Neo Proximity Sensor, ASUS OLED Care Pro, uniform brightness, G-SYNC® compatible, 99% DCI-P3, and DisplayWidget Center
Rút gọn

New
XG34WCDG


ROG Strix OLED XG34WCDG Monitor – 34-inch 3440x1440, 175Hz (Above 144Hz), 0.03ms (GTG), ASUS OLED Care Pro, Neo Proximity Sensor, 99.3% DCI-P3, true 10-bit color, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, ELMB, HDR
Rút gọn

New
XG27ACMEG


ROG Strix XG27ACMEG Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 260Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Aura Sync
Rút gọn

New
XG27ACMEG-G


ROG Strix XG27ACMEG-G Hatsune Miku Edition Monitor – 27-inch 2560x1440, 260Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Aura Sync
Rút gọn

New
XG27ACMES-W


ROG Strix XG27ACMES-W Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 255Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Gaming AI
Rút gọn

New
XG27ACMES


ROG Strix XG27ACMES Gaming Monitor – 27-inch 2560x1440, 255Hz OC (Above 144Hz), 0.3ms (min.), Fast IPS, Extreme Low Motion Blur Sync, USB Type-C, G-Sync compatible, DisplayWidget Center, tripods socket, HDR, Gaming AI
Rút gọn

New
PG32UCDM


Màn hình gaming ROG Swift OLED PG32UCDM ― Màn hình QD-OLED 32 inch (có thể xem 31,5 inch) 4K (3840 x 2160), 240 Hz, 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, màng graphene, độ sáng đồng đều, 99% DCI-P3, True 10-bit, 90 W Type-C® và ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn

New
Adobe 3 month bundle
0.0 out of 5 stars.


Màn hình chuyên nghiệp ASUS ProArt Display PA278QV Gen2 (PA278QGV) – 27-inch, tấm nền IPS, độ phân giải QHD (2560 x 1440), 95% DCI-P3, Độ chính xác màu ΔE < 2, Chứng nhận Calman, Tần số quét 120Hz, HDR-10, Đồng bộ ánh sáng (Light Sync), Chân đế công thái học, Đồng bộ hóa VESA MediaSync, Bền vững Xanh.

Rút gọn

New
Adobe 3 month bundle
0.0 out of 5 stars.


Màn hình chuyên nghiệp ASUS ProArt Display PA278QV Gen2 (PA278QGV) – 27-inch, tấm nền IPS, độ phân giải QHD (2560 x 1440), 95% DCI-P3, Độ chính xác màu ΔE < 2, Chứng nhận Calman, Tần số quét 120Hz, HDR-10, Đồng bộ ánh sáng (Light Sync), Chân đế công thái học, Đồng bộ hóa VESA MediaSync, Bền vững Xanh.

Rút gọn

Adobe 3 month bundle
0.0 out of 5 stars.


Màn hình thiết kế chuyên nghiệp ASUS ProArt Display 6K PA32QCV – 32 inch (có thể xem 31,5 inch), IPS, 6K (6016 x 3384), 98% DCI-P3, LuxPixel™ AGLR, Light Sync, Độ chính xác màu ΔE<>2, Đạt chứng nhận Calman Verified, Thunderbolt 4 PD 96W, VESA DisplayHDR 600 và VESA MediaSync, Auto KVM, Chân đế công thái học, ASUS DisplayWidget Center, Bền vững xanh (Green Sustainability)

Rút gọn

Adobe 1 month bundle
0.0 out of 5 stars.


Màn hình doanh nghiệp ASUS VA249QGS – 24 inch (có thể xem 23,8 inch), IPS, Full HD, Không viền, 120Hz, Adaptive-Sync, MPRT 1ms, HDMI, DisplayPort, VGA, Ánh sáng xanh thấp, Khử nhấp nháy, Thiết kế công thái học, Có thể treo tường
Rút gọn

Adobe 3 month bundle
0.0 out of 5 stars.


Màn hình chuyên nghiệp ASUS ProArt PA27JCV – 27 inch, IPS, 5K (5120 x 2880), 99% DCI-P3, LuxPixel™ AGLR, Light Sync, Độ chính xác màu ΔE<2, Đã được Calman chứng nhận, USB-C PD 96W, VESA DisplayHDR 500 và VESA MediaSync, Auto KVM, Chân đế tiện dụng, Green Sustainability
Rút gọn

XG27AQDMG


Màn hình gaming ROG Strix OLED XG27AQDMG ― Tấm nền WOLED bóng 27 inch (kích thước hiển thị 26.5 inch) 1440p, 240 Hz, 0,03 ms, tản nhiệt tùy chỉnh, công nghệ chống nhấp nháy OLED, ASUS OLED Care, độ sáng đồng đều, tương thích G-SYNC®, 99% DCI-P3, và phần mềm DisplayWidget Center.
Rút gọn

XG259QN


Màn hình chơi game eSports ROG Strix XG259QN — 25 inch (24.5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (OC), Fast IPS, 1 ms GTG (0.3 ms tối thiểu), HDR
Rút gọn

Adobe 3 month bundle


Màn hình chuyên thiết kế ASUS ProArt PA278QEV - 27 inch, IPS, WQHD (2560 x 1440), 100% sRGB, 100% Rec. 709, độ chính xác màu ΔE< 2, Calman Verified, ProArt Preset, ProArt Palette, Ergonomic Stand
Rút gọn

PG34WCDM


Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG34WCDM ― 34 inch (có thể xem 33,9 inch, 3440 x 1440) Tấm nền OLED cong 800R, 240 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), tương thích G-SYNC®, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn

PG49WCD


Màn hình chuyên game ROG Swift OLED PG49WCD ― 49 inch (5120x1440) Tấm nền QD-OLED cong, 144 Hz, thời gian phản hồi 0,03 ms (GTG), G-SYNC® compatible, tản nhiệt tùy chỉnh, độ sáng đồng đều, điều khiển thông minh ROG Smart KVM, Type-C® 90 W và điều khiển trung tâm ASUS DisplayWidget Center
Rút gọn

PG248QP


Màn hình chơi game Esports ROG Swift Pro PG248QP NVIDIA® G-SYNC® ― 24,1 inch FHD, ép xung 540 Hz (trên 360Hz), tấm nền Esports-TN, công nghệ NVIDIA® Reflex Analyzer, ULMB 2, đế có thể điều chỉnh, bộ giải mã ESS, DisplayHDR™ 400
Rút gọn

XG259CMS


Màn hình chuyên game ROG Strix XG259CMS USB Type-C – 24,5 inch 1920x1080, 310Hz (Trên 144Hz), 1ms (GTG), Fast IPS, ELMB Sync, USB Type-C, G-Sync compatible (đang chứng nhận), lổ cắm chân máy tripods, điều khiển trung tâm DisplayWidget Center, lổ cắm chân máy tripods, HDR
Rút gọn

XG259QNS


Màn hình chuyên game eSports ROG Strix XG259QNS — 25 inch (có thể xem 24,5 inch) FHD (1920 x 1080), 380 Hz (ép xung), Fast IPS, GTG 1 ms (tối thiểu 0,3 ms), HDR, trung tâm điều khiển DisplayWidget Center
Rút gọn

¹Bản nâng cấp lên Windows 11 sẽ được cung cấp cho các thiết bị đủ điều kiện vào khoảng từ cuối năm 2021 đến năm 2022. Thời gian sẽ khác nhau tùy theo thiết bị. Một số tính năng yêu cầu phần cứng cụ thể (xem tại aka.ms/windows11-spec).