Filter results: 31 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Thông dụng nhất
Selecting filter(s) will refresh the results and may change the availability of other options.
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Thương Hiệu
Theo Dòng
Chuẩn kích thước
Mạng
M.2/U.2
SATA 6Gb/s
USB trước
USB sau
Cổng xuất hình
Thunderblot
Băng thông PCIe
Số khe PCIe x16
Loại bộ nhớ
Số khe cắm RAM
AURA Sync
Mở rộng tất cả
Quay trở lại bộ lọc
New
Bo mạch chủ Intel® B860 (LGA 1851) ATX, AI nâng cao dành cho PC, 8+1+1+1 80A DrMOS cấp nguồn, khe cắm DDR5, PCIe 5.0 x16 SafeSlot, DisplayPort, HDMI™, cổng USB 20Gbps, cổng USB Type-C® 5Gbps ở mặt trước, 2 khe cắm M.2, Wi-Fi 6E với Q-Antenna, Ethernet Realtek 2.5Gb, nắp che cổng I/O lắp sẵn
So sánh
New
Bo mạch chủ Intel® Z890 (LGA 1851) ATX, sẵn sàng cho PC AI thế hệ mới, hệ thống tụ cấp nguồn 14+1+2+1 DrMOS 80A, hỗ trợ bộ nhớ DDR5, khe cắm PCIe® 5.0, DisplayPort, HDMI™, cổng USB Type-C 20Gbps hỗ trợ ® xuất hình, cổng USB Type-C® 10Gbps ở mặt trước, 4 khe cắm M.2, cổng Ethernet Realtek 2.5 Gb, khe cắm PCIe với chốt Q-Release, tấm chắn I/O lắp đặt sẵn, Bioses FlashBack™, ASUS Control Center Express
So sánh
New
Bo mạch chủ Intel® Z890 (LGA 1851) ATX, sẵn sàng cho PC AI thế hệ mới, hệ thống tụ cấp nguồn 14+1+2+1 DrMOS 80A, khe cắm PCIe® 5.0 x16 hỗ trợ tất cả các card đồ họa thế hệ mới nhất, hỗ trợ bộ nhớ DDR5, 4 khe cắm M.2, chuẩn WiFi 7, cổng Ethernet Realtek 2.5 Gb, DisplayPort, HDMI™, cổng Thunderbolt™ 4 USB Type-C®, cổng USB Type-C® 10Gbps, ASUS Control Center Express
So sánh
New
Bo mạch chủ Intel® Z890 (LGA 1851) mATX, sẵn sàng cho PC AI thế hệ mới, hệ thống tụ cấp nguồn 10+1+2+1 DrMOS 80A, hỗ trợ bộ nhớ DDR5, khe cắm SafeSlot PCIe® 5.0 x16 hỗ trợ tất cả các card đồ họa thế hệ mới nhất, DisplayPort, HDMI™, cổng USB 20Gbps hỗ trợ xuất video DisplayPort, cổng USB Type-C® 5Gbps ở mặt trước, 3 khe cắm M.2, chuẩn Wi-Fi 7 với công nghệ Q-Antenna, cổng Ethernet Realtek 2.5 Gb, tấm chắn I/O lắp đặt sẵn, Bioses FlashBack™, ASUS Control Center Express
So sánh
New
Bo mạch chủ Intel® Z890 LGA 1851 ATX, hỗ trợ thông minh Advanced AI PC-ready, 12+1+2+1 tụ cấp nguồn DrMOS 80A, khe cắm DDR5, PCIe 5.0, DisplayPort, cổng USB Type-C® 20Gbps phía sau và phía trước, 4 khe cắm M.2, Wi-Fi 6, Realtek 2.5 Gb Ethernet, Khe cắm PCIe Q-Release, Tấm chắn I/O gắn sẵn, Nút Bioses FlashBack™, Aura Sync
So sánh
Bo mạch chủ AMD A520 (Ryzen™ AM4) micro-ATX với 6 khe ram DDR4, khe cắm M.2, cổng lan 1 Gb, cổng DisplayPort, HDMI™, VGA, DVI-D, các cổng USB 10Gbps mặt sau, SATA 6 Gbps, hỗ trợ ACCE
So sánh
AMD A520 (Ryzen™ AM4) micro-ATX motherboard with 6 x DIMM DDR4, M.2 slot, 1 Gb Ethernet, DisplayPort, HDMI™, VGA, DVI-D, rear USB 10Gbps ports, SATA 6 Gbps, ACCE support
So sánh
Bo mạch chủ Intel® Z590 LGA 1200 cỡ ATX với PCIe 4.0, 14+2 tụ nguồn kết hợp, Khử ồn thông minh AI hai chiều, Ép xung bằng trí tuệ nhân tạo AI, Làm mát bằng trí tuệ nhân tạo AI, Kết nối mạng thông minh AI, WiFi 6 (802.11ax), Etherne Intel® 2.5 Gbt, ba khe cắm M. 2 với bộ tản nhiệt, USB 3.2 Gen 2x2 USB Type-C®, SATA và đèn RGB Aura Sync
So sánh
Bo mạch chủ chuyên game ATX AMD X570 với PCIe 4.0, 16 tụ cấp nguồn, OptiMem III, Wi-Fi 6 tích hợp (802.11ax), Ethernet 2,5 Gbps, USB 3.2, SATA, M.2 và đèn RGB Aura Sync
So sánh
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 Ryzen AM4 cỡ ATX với PCIe® 4.0, các tụ nguồn kết hợp, Ethernet Intel® 2.5 Gb, WiFi 6 (802.11ax), M.2 kép với tản nhiệt, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 và đèn RGB Aura Sync
So sánh
Bo mạch chủ Intel X299 E-ATX LGA 2066 dành cho các bộ xử lý Intel Core X-series với 16 pha cấp điện, Wi-Fi 6 (802.11ax) tích hợp, 10 Gbps Ethernet, USB 3.2 Gen 2x2, SATA, 2 cổng USB 3.2 Gen 2 mặt trước, SATA, bốn khe M.2 và công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB
So sánh
AMD TRX40 ATX motherboard sTR4 for 3rd Gen AMD Ryzen Threadripper series processors, with 16 power stages, on-board Wi-Fi 6 (802.11ax), 2.5 Gbps LAN, USB 3.2 Gen 2, SATA, three M.2, OLED and Aura Sync RGB lighting
So sánh
Bo mạch chủ Intel X299 ATX LGA 2066 dành cho các bộ xử lý Intel Core X-series với 12 pha cấp điện, tích hợp Wi-Fi (802.11ax), LAN 2,5 Gbps, USB 3.2 Gen 2, SATA, ba cổng M.2, OLED và công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB
So sánh
Bo mạch chủ gaming Intel Z370 ATX hỗ trợ DDR4 4000MHz, DP HDMI, M.2 kép, SATA 6Gbps và USB 3.1
So sánh
Bo mạch chủ chuyên game AMD X570 ATX với PCIe 4.0, 2.5 Gbps và Intel Gigabit LAN, Wi-Fi 6 (802.11ax), 16 pha điện, M.2 kép với quạt tản nhiệt, SATA 6Gb/s, USB 3.2 Gen 2 và công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB
So sánh
Bo mạch chủ gaming Intel Z370 ATX với hệ thống đèn LED RGB Aura Sync, Wi-Fi 802.11ac, hỗ trợ DDR4 4000MHz, M.2 kép, SATA 6Gbps và một đầu cắm USB 3.1 Thế hệ 2 mặt trước.
So sánh
Intel X299 EATX gaming motherboard LGA 2066 for Intel Core X-Series processors, with ROG DIMM.2, DDR4 4266MHz , onboard 802.11ac Wi-Fi, 10Gbps LAN, USB 3.1 Gen 2, SATA, Quad M.2 and Aura Sync RGB lighting
So sánh
Bo mạch chủ chuyên game Intel Z390 ATX với quạt tản nhiệt M.2, đèn LED Aura Sync RGB, DDR4 4400MHz, 802.11ac Wi-Fi, M.2 kép, SATA 6Gb/s, và USB 3.1 Gen 2
So sánh
Bo mạch chủ Intel Z390 ATX Gaming với tản nhiệt M.2, đèn LED Aura Sync RGB, DDR4 3600Mhz, Wi-Fi chuẩn 802.11ac, M.2 kép, SATA 6Gb/s và USB 3.1 Gen 2
So sánh