Viewing 1 - 1 of 1
 
PRIME B760M-A D4
Model
PRIME B760M-A D4
Tin tức & Cập nhật
2024/08/12: Bioses mới với vi mã Intel (0x129) tăng cường tính ổn định của bộ vi xử lý máy tính Intel Core desktop thế hệ thứ 13 và 14 hiện đã có sẵn. Vui lòng truy cập trang web hỗ trợ để biết bản cập nhật Bioses mới nhất.
CPU
Ổ cắm Intel® LGA1700 dành cho bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 và 13, bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12, Pentium® Gold và Celeron®*
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0**
*Tham khảo www.stzgcm.com để biết danh sách hỗ trợ CPU.
** Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU.
Bộ chip
Chipset Intel® B760
Bộ nhớ
4 x DIMM, Tối đa. 128GB, DDR4 5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600( OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ cực cao Intel® (XMP)
OptiMem II
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (Tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, hãy tham khảo www.stzgcm.com để biết danh sách hỗ trợ bộ nhớ.
Đồ họa
1 x Cổng hiển thị**
2 cổng HDMI®***  
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ cập nhật nào.
** Hỗ trợ tối đa. 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4.
*** Hỗ trợ 4K@60Hz với cổng HDMI® 2.1.
Khe cắm mở rộng
Bộ xử lý Intel® CoreTM (thế hệ thứ 14 & 13 & 12)
1 x khe cắm PCIe 4.0 x16
Intel® B760 Chipset
1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x1 chế độ)
Ghi chú: Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo http://www.stzgcm.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ.
Lưu trữ
Tổng hỗ trợ 2 khe M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s*
Bộ xử lý Intel® CoreTM (thế hệ thứ 14 & 13 & 12)
Khe cắm M.2_1 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
Intel® B760 Chipset
Khe cắm M.2_2 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
4 x cổng SATA 6Gb/s
* Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® hỗ trợ RAID SATA 0/1/5/10.
Ethernet
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet
USB
USB phía sau (Tổng cộng 6 cổng)
2 x cổng USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A )
4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A)
USB phía trước (Tổng cộng 10 cổng)
2 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
Âm thanh
Âm thanh vòm Realtek 7.1 CODEC âm thanh độ nét cao*
- Hỗ trợ: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking
- Hỗ trợ playback lên đến 24-Bit/192 kHz
Tính năng âm thanh
- Che chắn âm thanh
- Tụ âm thanh cao cấp
- Các lớp PCB âm thanh chuyên dụng
* Cần có khung máy có mô-đun âm thanh HD ở mặt trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh Âm thanh vòm 7.1.
Cổng I/O mặt sau
2 x cổng USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A )
4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A)
1 cổng DisplayPort
2 cổng HDMI®
1 cổng Ethernet Realtek 2.5Gb
3 x Giắc cắm âm thanh
1 x Cổng kết hợp Bàn phím/Chuột PS/2
Đầu nối I/O nội bộ
Liên quan đến quạt và làm mát
1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
1 x Đầu cắm quạt OPT CPU 4 chân
2 x Đầu cắm quạt khung 4 chân
Nguồn điện liên quan
1 x đầu nối nguồn chính 24 chân
1 x đầu nối nguồn 12V 8 chân
Liên quan đến lưu trữ
2 x khe M.2 (chìa khóa M)
4 x cổng SATA 6Gb/s
USB
2 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
Các kết nối khác
3 x đầu cắm Addressable Gen 2
1 x đầu cắm Aura RGB
1 x đầu cắm Clear CMOS
1 x đầu cắm cổng COM
1 x đầu cắm âm thanh bảng điều khiển trước (AAFP)
1 x đầu cắm LPT
1 x đầu cắm S/PDIF Out
1 x đầu cắm TPM SPI (14-1 chân)
1 x đầu cắm Panel Hệ thống 20-3 chân với chức năng xâm nhập thùng máy
Các tính năng đặc biệt
ASUS 5X PROTECTION III
- DIGI+ VRM
- LANGuard
- Bảo vệ chống tăng quá áp
- SafeSlot Core+
- Lưng I/O bằng thép không gỉ
ASUS Q-Design
- Q-DIMM
- Q-LED Core
- Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- Bộ làm mát M.2
- Thiết kế tản nhiệt VRM
ASUS EZ DIY
- ProCool
Aura Sync
- Đầu cắm Aura RGB
- Cổng RGB Addressable Gen 2
Tính năng phần mềm
Phần mềm độc quyền ASUS
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
- Fan Xpert 2+
- Power Saving
AI Suite 3
- Digi+ VRM
- PC Cleaner
ASUS CPU-Z
Norton Deluxe (60 ngày dùng thử miễn phí)
WinRAR
UEFI Bioses
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree Bioses 3
- ASUS EZ Flash 3
- ASUS UEFI Bioses EZ Mode
Bioses
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI Bioses
Khả năng quản lý
WOL by PME, PXE
Phụ kiện đi kèm
Cáp
2 cáp SATA 6Gb/s
Phụ kiện
1 x I/O Shield
1 x Gói cao su M.2
2 gói vít cho ổ SSD M.2
Tài liệu
1 x Hướng dẫn sử dụng
Hệ điều hành
Windows® 11, Windows® 10 64-bit
Form Factor
Yếu tố hình thức mATX
9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Product has High-Definition Multimedia Interface.
  • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
  • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • Thông  số kỹ thuật và tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả hình  ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông số kỹ  thuật để biết đầy đủ chi tiết.
  • *Thông số kỹ thuật và tính năng chính xác khác nhau tùy theo mã sản phẩm. Vui lòng tham khảo trang thông số kỹ thuật
  • Không  được bỏ sản phẩm (thiết bị điện, điện tử, pin cúc áo chứa thủy ngân)  vào rác thải đô thị. Vui lòng kiểm tra quy định địa phương về việc xử lý  sản phẩm điện tử.
  • Việc  sử dụng biểu tượng thương hiệu (TM, ®) xuất hiện trên trang web này có  nghĩa là từ ngữ, thương hiệu, logo hoặc khẩu hiệu đang được sử dụng làm  thương hiệu theo luật chung và/hoặc đã được đăng ký là Thương hiệu tại  Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia/khu vực khác.
  • Tìm hiểu thêm về cách sử dụng, tháo, thay pin và các hướng dẫn an toàn liên quan.

**Thông số kỹ  thuật sản phẩm và thiết kế pin có thể khác nhau tùy theo mã sản phẩm.  Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách  hàng chính thức của ASUS.